Có 2 kết quả:
用戶端設備 yòng hù duān shè bèi ㄧㄨㄥˋ ㄏㄨˋ ㄉㄨㄢ ㄕㄜˋ ㄅㄟˋ • 用户端设备 yòng hù duān shè bèi ㄧㄨㄥˋ ㄏㄨˋ ㄉㄨㄢ ㄕㄜˋ ㄅㄟˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) customer premise equipment
(2) CPE
(2) CPE
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) customer premise equipment
(2) CPE
(2) CPE
Bình luận 0